Nghĩa của từ buzz trong tiếng Việt.
buzz trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
buzz
US /bʌz/
UK /bʌz/

Danh từ
1.
tiếng vo ve, tiếng ồn ào
a low, continuous humming or murmuring sound, made by or similar to that of a bee
Ví dụ:
•
The buzz of the bees filled the air.
Tiếng vo ve của ong tràn ngập không khí.
•
I heard a faint buzz from the refrigerator.
Tôi nghe thấy tiếng vo ve yếu ớt từ tủ lạnh.
2.
sự háo hức, sự phấn khích, tiếng vang
a feeling of excitement, pleasure, or exhilaration
Ví dụ:
•
There's a real buzz about the new movie.
Có một sự háo hức thực sự về bộ phim mới.
•
The concert gave me a great buzz.
Buổi hòa nhạc mang lại cho tôi một cảm giác phấn khích tuyệt vời.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
2.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: