buzz
US /bʌz/
UK /bʌz/

1.
2.
sự háo hức, sự phấn khích, tiếng vang
a feeling of excitement, pleasure, or exhilaration
:
•
There's a real buzz about the new movie.
Có một sự háo hức thực sự về bộ phim mới.
•
The concert gave me a great buzz.
Buổi hòa nhạc mang lại cho tôi một cảm giác phấn khích tuyệt vời.
1.
2.