Nghĩa của từ excitement trong tiếng Việt.

excitement trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

excitement

US /ɪkˈsaɪt.mənt/
UK /ɪkˈsaɪt.mənt/
"excitement" picture

Danh từ

1.

sự phấn khích, sự hào hứng

the state of being excited

Ví dụ:
The children were filled with excitement as they opened their presents.
Những đứa trẻ tràn đầy sự phấn khích khi mở quà.
There was a lot of excitement in the air before the big game.
Có rất nhiều sự phấn khích trong không khí trước trận đấu lớn.
2.

sự phấn khích, điều thú vị

something that causes a feeling of excitement

Ví dụ:
The new roller coaster is a real excitement for thrill-seekers.
Tàu lượn siêu tốc mới là một điều thú vị thực sự đối với những người thích cảm giác mạnh.
His arrival caused quite an excitement among the fans.
Sự xuất hiện của anh ấy đã gây ra một sự phấn khích lớn trong số những người hâm mộ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: