thrill
US /θrɪl/
UK /θrɪl/

1.
cảm giác mạnh, sự hồi hộp, niềm vui
a sudden feeling of excitement and pleasure
:
•
The roller coaster gave me a real thrill.
Tàu lượn siêu tốc mang lại cho tôi một cảm giác hồi hộp thực sự.
•
It was a great thrill to meet my favorite author.
Thật là một niềm vui lớn khi được gặp tác giả yêu thích của tôi.
1.
làm phấn khích, làm hồi hộp, làm vui sướng
cause (someone) to feel a sudden surge of excitement and pleasure
:
•
The news of her promotion thrilled her.
Tin tức về việc thăng chức đã làm cô ấy phấn khích.
•
His performance thrilled the audience.
Màn trình diễn của anh ấy đã làm khán giả phấn khích.