Nghĩa của từ thrill trong tiếng Việt.

thrill trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

thrill

US /θrɪl/
UK /θrɪl/
"thrill" picture

Danh từ

1.

cảm giác mạnh, sự hồi hộp, niềm vui

a sudden feeling of excitement and pleasure

Ví dụ:
The roller coaster gave me a real thrill.
Tàu lượn siêu tốc mang lại cho tôi một cảm giác hồi hộp thực sự.
It was a great thrill to meet my favorite author.
Thật là một niềm vui lớn khi được gặp tác giả yêu thích của tôi.

Động từ

1.

làm phấn khích, làm hồi hộp, làm vui sướng

cause (someone) to feel a sudden surge of excitement and pleasure

Ví dụ:
The news of her promotion thrilled her.
Tin tức về việc thăng chức đã làm cô ấy phấn khích.
His performance thrilled the audience.
Màn trình diễn của anh ấy đã làm khán giả phấn khích.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: