Nghĩa của từ murmur trong tiếng Việt.
murmur trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
murmur
US /ˈmɝː.mɚ/
UK /ˈmɝː.mɚ/
Động từ
1.
thì thầm
to speak or say something very quietly:
Ví dụ:
•
"I love you," she murmured.
Danh từ
1.
thì thầm
the sound of something being said very quietly:
Ví dụ:
•
A murmur of agreement came from the crowd.
Học từ này tại Lingoland