Nghĩa của từ kick trong tiếng Việt.
kick trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
kick
US /kɪk/
UK /kɪk/

Động từ
1.
2.
bỏ, cai
to stop doing or using something harmful
Ví dụ:
•
It's hard to kick a bad habit.
Thật khó để bỏ một thói quen xấu.
•
He managed to kick his drug addiction.
Anh ấy đã xoay sở để cai nghiện ma túy.
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
2.
cú hích, sự thích thú, cảm giác mạnh
a sudden, strong, and usually pleasant effect or sensation
Ví dụ:
•
The coffee gave him a real kick.
Cà phê đã mang lại cho anh ấy một cú hích thực sự.
•
She gets a kick out of helping others.
Cô ấy cảm thấy thích thú khi giúp đỡ người khác.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland