Nghĩa của từ "give someone a buzz" trong tiếng Việt.

"give someone a buzz" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

give someone a buzz

US /ɡɪv ˌsʌm.wʌn ə ˈbʌz/
UK /ɡɪv ˌsʌm.wʌn ə ˈbʌz/
"give someone a buzz" picture

Thành ngữ

1.

gọi điện, gọi điện thoại

to call someone on the telephone

Ví dụ:
I'll give you a buzz later to confirm the details.
Tôi sẽ gọi điện cho bạn sau để xác nhận chi tiết.
If you need anything, just give me a buzz.
Nếu bạn cần gì, cứ gọi cho tôi.
Học từ này tại Lingoland