Nghĩa của từ whir trong tiếng Việt.
whir trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
whir
US /wɝː/
UK /wɝː/
Động từ
1.
tiếng vù vù
(especially of machines) to make a low, soft, continuous sound:
Ví dụ:
•
I could hear the washing machine whirring in the kitchen.
Danh từ
1.
tiếng vù vù
the sound or act of a machine making a low, soft, continuous sound:
Ví dụ:
•
the whir of machinery
Học từ này tại Lingoland