Nghĩa của từ hum trong tiếng Việt.
hum trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hum
US /hʌm/
UK /hʌm/

Động từ
1.
2.
ngân nga, hát thầm
sing with closed lips, without articulating words
Ví dụ:
•
She likes to hum a tune while she works.
Cô ấy thích ngân nga một giai điệu khi làm việc.
•
He was humming softly to himself.
Anh ấy đang ngân nga khẽ khàng một mình.
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
tiếng vo ve, tiếng ngân nga
a low, continuous, and indistinct sound
Ví dụ:
•
The constant hum of the air conditioner was annoying.
Tiếng vo ve liên tục của máy điều hòa thật khó chịu.
•
I could hear the distant hum of traffic.
Tôi có thể nghe thấy tiếng vo ve xa xăm của giao thông.
Học từ này tại Lingoland