Nghĩa của từ brush trong tiếng Việt.
brush trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
brush
US /brʌʃ/
UK /brʌʃ/

Danh từ
1.
bàn chải, cọ
an implement with a block of bristles or other filaments, used for cleaning, applying a liquid or powder to a surface, or arranging hair.
Ví dụ:
•
She used a soft brush to apply the paint.
Cô ấy dùng một chiếc cọ mềm để sơn.
•
He gave his hair a quick brush before leaving.
Anh ấy chải tóc nhanh bằng bàn chải trước khi đi.
2.
3.
bụi rậm, lùm cây
dense scrub or undergrowth.
Ví dụ:
•
They pushed through the thick brush.
Họ len lỏi qua những bụi rậm dày đặc.
•
The deer hid in the brush.
Con nai trốn trong bụi rậm.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
Học từ này tại Lingoland