Nghĩa của từ whisk trong tiếng Việt.
whisk trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
whisk
US /wɪsk/
UK /wɪsk/

Danh từ
1.
cây đánh trứng
a utensil for whipping eggs, cream, etc.
Ví dụ:
•
She used a whisk to beat the eggs until they were fluffy.
Cô ấy dùng cây đánh trứng để đánh trứng cho đến khi chúng bông lên.
•
Make sure to clean the whisk thoroughly after use.
Hãy đảm bảo làm sạch cây đánh trứng kỹ lưỡng sau khi sử dụng.
Động từ
1.
đánh, khuấy
to beat or stir (a substance, especially eggs or cream) with a light, rapid movement
Ví dụ:
•
Whisk the cream until it forms soft peaks.
Đánh kem cho đến khi tạo thành chóp mềm.
•
He whisked the eggs and sugar together for the cake batter.
Anh ấy đánh trứng và đường với nhau để làm bột bánh.
2.
cuốn đi, đưa đi nhanh chóng
to move or take (someone or something) in a particular direction suddenly and quickly
Ví dụ:
•
The wind whisked her hat off her head.
Gió cuốn chiếc mũ của cô ấy khỏi đầu.
•
He was whisked away to the hospital after the accident.
Anh ấy bị đưa đi bệnh viện ngay sau vụ tai nạn.
Học từ này tại Lingoland