Nghĩa của từ scrub trong tiếng Việt.

scrub trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

scrub

US /skrʌb/
UK /skrʌb/
"scrub" picture

Động từ

1.

chà, cọ rửa

rub (someone or something) hard so as to clean them, typically with a brush and water

Ví dụ:
She had to scrub the floor until it shone.
Cô ấy phải chà sàn nhà cho đến khi nó sáng bóng.
He scrubbed the dirt off his hands.
Anh ấy chà sạch bụi bẩn trên tay.
Từ đồng nghĩa:
2.

hủy bỏ, cắt bỏ

cancel or abandon (something)

Ví dụ:
They decided to scrub the mission due to bad weather.
Họ quyết định hủy bỏ nhiệm vụ do thời tiết xấu.
The director decided to scrub the entire scene from the movie.
Đạo diễn quyết định cắt bỏ toàn bộ cảnh đó khỏi bộ phim.
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

sự chà, sự cọ rửa

an act of scrubbing

Ví dụ:
Give the bathtub a good scrub.
Hãy chà bồn tắm thật kỹ.
The kitchen needs a thorough scrub.
Nhà bếp cần được cọ rửa kỹ lưỡng.
Từ đồng nghĩa:
2.

lùm cây bụi, bụi rậm

dense vegetation consisting of stunted trees or shrubs

Ví dụ:
The hikers pushed through the thick scrub.
Những người đi bộ đường dài đã vượt qua những lùm cây bụi rậm rạp.
The land was covered in dry scrub.
Mảnh đất được bao phủ bởi những lùm cây bụi khô cằn.

Tính từ

1.

tầm thường, không quan trọng

inferior or insignificant

Ví dụ:
He was just a scrub player on the team.
Anh ấy chỉ là một cầu thủ tầm thường trong đội.
Don't bother with that scrub work; focus on the main tasks.
Đừng bận tâm đến công việc tầm thường đó; hãy tập trung vào các nhiệm vụ chính.
Học từ này tại Lingoland