brush down

US /brʌʃ daʊn/
UK /brʌʃ daʊn/
"brush down" picture
1.

chải sạch, chải xuống

to clean something by brushing it downwards

:
He used a stiff brush to brush down his muddy boots.
Anh ấy dùng bàn chải cứng để chải sạch đôi ủng dính bùn.
She would always brush down her coat before leaving the house.
Cô ấy luôn chải sạch áo khoác trước khi ra khỏi nhà.