Nghĩa của từ "brush up" trong tiếng Việt.

"brush up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

brush up

US /brʌʃ ʌp/
UK /brʌʃ ʌp/
"brush up" picture

Cụm động từ

1.

ôn lại, cải thiện nhanh

to improve one's knowledge or skill in something quickly

Ví dụ:
I need to brush up on my Spanish before my trip to Mexico.
Tôi cần ôn lại tiếng Tây Ban Nha trước chuyến đi Mexico.
She decided to brush up on her coding skills.
Cô ấy quyết định ôn lại kỹ năng lập trình của mình.
Học từ này tại Lingoland