scrub brush

US /ˈskrʌb brʌʃ/
UK /ˈskrʌb brʌʃ/
"scrub brush" picture
1.

bàn chải chà, bàn chải cọ rửa

a brush with stiff bristles used for scrubbing, especially for cleaning surfaces or clothes

:
She used a scrub brush to clean the stubborn stains on the floor.
Cô ấy dùng bàn chải chà để làm sạch các vết bẩn cứng đầu trên sàn nhà.
A good scrub brush is essential for deep cleaning.
Một chiếc bàn chải chà tốt là cần thiết cho việc làm sạch sâu.