sweep
US /swiːp/
UK /swiːp/

1.
2.
1.
2.
đường cong, sự lướt, sự chuyển động
a long, continuous movement or curve
:
•
The elegant sweep of the staircase impressed everyone.
Đường cong thanh lịch của cầu thang đã gây ấn tượng với mọi người.
•
The camera made a slow sweep across the landscape.
Máy ảnh đã quét chậm qua phong cảnh.