Nghĩa của từ sweep trong tiếng Việt.
sweep trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sweep
US /swiːp/
UK /swiːp/

Động từ
1.
2.
uốn lượn, lướt qua, trải dài
to move or extend in a long, continuous curve or line
Ví dụ:
•
The road began to sweep around the mountain.
Con đường bắt đầu uốn lượn quanh núi.
•
Her gaze seemed to sweep across the entire room.
Ánh mắt cô ấy dường như lướt qua khắp căn phòng.
Danh từ
1.
sự quét
an act of sweeping, especially to clean a surface
Ví dụ:
•
He gave the floor a quick sweep before the guests arrived.
Anh ấy đã quét nhanh sàn nhà trước khi khách đến.
•
The street cleaner made a thorough sweep of the area.
Người dọn đường đã quét dọn kỹ lưỡng khu vực.
2.
đường cong, sự lướt, sự chuyển động
a long, continuous movement or curve
Ví dụ:
•
The elegant sweep of the staircase impressed everyone.
Đường cong thanh lịch của cầu thang đã gây ấn tượng với mọi người.
•
The camera made a slow sweep across the landscape.
Máy ảnh đã quét chậm qua phong cảnh.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: