Nghĩa của từ "brush off" trong tiếng Việt.

"brush off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

brush off

US /brʌʃ ɔf/
UK /brʌʃ ɔf/
"brush off" picture

Cụm động từ

1.

gạt phắt đi, bỏ qua

to ignore or dismiss someone or something in a dismissive way

Ví dụ:
She tried to talk to him, but he just brushed her off.
Cô ấy cố gắng nói chuyện với anh ta, nhưng anh ta chỉ gạt phắt đi.
Don't brush off his concerns; they might be important.
Đừng gạt bỏ những lo lắng của anh ấy; chúng có thể quan trọng.
2.

phủi, chải sạch

to remove something from a surface by brushing

Ví dụ:
He brushed off the dust from his jacket.
Anh ấy phủi bụi khỏi áo khoác.
She carefully brushed off the crumbs from the table.
Cô ấy cẩn thận phủi vụn bánh mì khỏi bàn.
Học từ này tại Lingoland