Nghĩa của từ broom trong tiếng Việt.
broom trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
broom
US /bruːm/
UK /bruːm/

Danh từ
Động từ
1.
quét
to sweep with a broom
Ví dụ:
•
He had to broom the leaves off the porch.
Anh ấy phải quét lá cây khỏi hiên nhà.
•
Can you help me broom the dust from under the bed?
Bạn có thể giúp tôi quét bụi dưới gầm giường không?
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland