Nghĩa của từ unreliable trong tiếng Việt.
unreliable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
unreliable
US /ˌʌn.rɪˈlaɪə.bəl/
UK /ˌʌn.rɪˈlaɪə.bəl/

Tính từ
1.
không đáng tin cậy, không đáng tin
not able to be relied upon; not dependable
Ví dụ:
•
The old car was very unreliable, often breaking down.
Chiếc xe cũ rất không đáng tin cậy, thường xuyên hỏng hóc.
•
His information is often unreliable, so double-check everything.
Thông tin của anh ấy thường không đáng tin cậy, vì vậy hãy kiểm tra kỹ mọi thứ.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland