unreliable
US /ˌʌn.rɪˈlaɪə.bəl/
UK /ˌʌn.rɪˈlaɪə.bəl/

1.
không đáng tin cậy, không đáng tin
not able to be relied upon; not dependable
:
•
The old car was very unreliable, often breaking down.
Chiếc xe cũ rất không đáng tin cậy, thường xuyên hỏng hóc.
•
His information is often unreliable, so double-check everything.
Thông tin của anh ấy thường không đáng tin cậy, vì vậy hãy kiểm tra kỹ mọi thứ.