Nghĩa của từ veritable trong tiếng Việt.
veritable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
veritable
US /ˈver.ə.t̬ə.bəl/
UK /ˈver.ə.t̬ə.bəl/
Tính từ
1.
thực sự
used to describe something as another, more exciting, interesting, or unusual thing, as a way of emphasizing its character:
Ví dụ:
•
My garden had become a veritable jungle by the time I came back from vacation.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: