Nghĩa của từ authenticity trong tiếng Việt.
authenticity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
authenticity
US /ˌɑː.θenˈtɪs.ə.t̬i/
UK /ˌɑː.θenˈtɪs.ə.t̬i/

Danh từ
1.
tính xác thực, tính chân thực
the quality of being authentic or genuine
Ví dụ:
•
The museum verified the authenticity of the ancient artifact.
Bảo tàng đã xác minh tính xác thực của hiện vật cổ.
•
Her writing has a strong sense of authenticity.
Bài viết của cô ấy có một cảm giác mạnh mẽ về tính chân thực.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: