reliable
US /rɪˈlaɪ.ə.bəl/
UK /rɪˈlaɪ.ə.bəl/

1.
đáng tin cậy, tin cậy
consistently good in quality or performance; able to be trusted.
:
•
She is a very reliable employee.
Cô ấy là một nhân viên rất đáng tin cậy.
•
We need a more reliable car for long trips.
Chúng tôi cần một chiếc xe đáng tin cậy hơn cho những chuyến đi dài.