Nghĩa của từ bona-fide trong tiếng Việt.
bona-fide trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bona-fide
US /ˌboʊ.nə ˈfaɪ.di/
UK /ˌboʊ.nə ˈfaɪ.di/
Tính từ
1.
chân thành
real, not false:
Ví dụ:
•
Make sure you are dealing with a bona fide company.
Học từ này tại Lingoland