Nghĩa của từ area trong tiếng Việt.
area trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
area
US /ˈer.i.ə/
UK /ˈer.i.ə/

Danh từ
1.
2.
diện tích, bề mặt
the extent or measurement of a surface or piece of land
Ví dụ:
•
Calculate the area of the rectangle.
Tính diện tích của hình chữ nhật.
•
The total area of the park is 50 acres.
Tổng diện tích của công viên là 50 mẫu Anh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland