Nghĩa của từ area trong tiếng Việt.

area trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

area

US /ˈer.i.ə/
UK /ˈer.i.ə/
"area" picture

Danh từ

1.

khu vực, vùng

a region or part of a town, a country, or the world

Ví dụ:
The city has a large industrial area.
Thành phố có một khu vực công nghiệp lớn.
This is a beautiful rural area.
Đây là một khu vực nông thôn đẹp.
2.

diện tích, bề mặt

the extent or measurement of a surface or piece of land

Ví dụ:
Calculate the area of the rectangle.
Tính diện tích của hình chữ nhật.
The total area of the park is 50 acres.
Tổng diện tích của công viên là 50 mẫu Anh.
3.

khu vực, chỗ

a particular part of a building or other place, used for a specific purpose

Ví dụ:
The dining area is next to the kitchen.
Khu vực ăn uống nằm cạnh nhà bếp.
This is a designated smoking area.
Đây là khu vực hút thuốc được chỉ định.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland