Nghĩa của từ sector trong tiếng Việt.

sector trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sector

US /ˈsek.tɚ/
UK /ˈsek.tɚ/
"sector" picture

Danh từ

1.

ngành, khu vực

a part or division of an economy, society, or area

Ví dụ:
The technology sector has seen rapid growth.
Ngành công nghệ đã chứng kiến sự tăng trưởng nhanh chóng.
The public sector provides essential services.
Khu vực công cung cấp các dịch vụ thiết yếu.
Từ đồng nghĩa:
2.

hình quạt, cung tròn

a part of a circle enclosed by two radii and an arc

Ví dụ:
The pie chart is divided into different sectors.
Biểu đồ hình tròn được chia thành các hình quạt khác nhau.
Calculate the area of the shaded sector.
Tính diện tích của hình quạt được tô bóng.
Học từ này tại Lingoland