sector
US /ˈsek.tɚ/
UK /ˈsek.tɚ/

1.
2.
hình quạt, cung tròn
a part of a circle enclosed by two radii and an arc
:
•
The pie chart is divided into different sectors.
Biểu đồ hình tròn được chia thành các hình quạt khác nhau.
•
Calculate the area of the shaded sector.
Tính diện tích của hình quạt được tô bóng.