Nghĩa của từ extent trong tiếng Việt.
extent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
extent
US /ɪkˈstent/
UK /ɪkˈstent/

Danh từ
1.
mức độ, phạm vi, quy mô
the degree to which something has spread; its area or scope
Ví dụ:
•
The full extent of the damage is still unknown.
Mức độ thiệt hại đầy đủ vẫn chưa được biết.
•
To what extent do you agree with this statement?
Bạn đồng ý với tuyên bố này đến mức độ nào?
Học từ này tại Lingoland