Nghĩa của từ sadden trong tiếng Việt.

sadden trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sadden

US /ˈsæd.ən/
UK /ˈsæd.ən/

Động từ

1.

buồn bã

to make someone sad:

Ví dụ:
It saddens me to think that we'll never see her again.
Học từ này tại Lingoland