Nghĩa của từ shape trong tiếng Việt.
shape trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shape
US /ʃeɪp/
UK /ʃeɪp/

Danh từ
1.
hình dạng, hình thù
the external form or appearance characteristic of someone or something; the outline of an area or figure
Ví dụ:
•
The artist molded the clay into a beautiful shape.
Nghệ sĩ đã nặn đất sét thành một hình dạng đẹp.
•
The clouds took on various interesting shapes.
Những đám mây mang nhiều hình dạng thú vị.
2.
hình thái, cấu trúc
the distinct physical form or arrangement of something
Ví dụ:
•
The building has a unique architectural shape.
Tòa nhà có một hình dạng kiến trúc độc đáo.
•
The company is trying to change its corporate shape.
Công ty đang cố gắng thay đổi hình thái doanh nghiệp của mình.
Từ đồng nghĩa:
3.
tình trạng, trạng thái
the condition or state of something, especially in terms of its quality or fitness
Ví dụ:
•
He's in good shape after his recovery.
Anh ấy đang có tình trạng tốt sau khi hồi phục.
•
The car is still in excellent shape despite its age.
Chiếc xe vẫn còn trong tình trạng tuyệt vời mặc dù đã cũ.
Động từ
1.
tạo hình, định hình
to give a particular form or outline to
Ví dụ:
•
The potter carefully shaped the clay into a vase.
Người thợ gốm cẩn thận tạo hình đất sét thành một chiếc bình.
•
Education helps to shape a child's future.
Giáo dục giúp định hình tương lai của một đứa trẻ.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: