sway
US /sweɪ/
UK /sweɪ/

1.
1.
sự đung đưa, sự lắc lư
a rhythmic movement to and fro
:
•
The gentle sway of the boat made her feel sleepy.
Sự đung đưa nhẹ nhàng của con thuyền khiến cô ấy buồn ngủ.
•
She moved with a graceful sway.
Cô ấy di chuyển với một sự đung đưa duyên dáng.