Nghĩa của từ alter trong tiếng Việt.

alter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

alter

US /ˈɑːl.tɚ/
UK /ˈɑːl.tɚ/
"alter" picture

Động từ

1.

thay đổi, sửa đổi, biến đổi

change or cause to change in character or composition, typically in a comparatively small but significant way

Ví dụ:
The tailor will alter the dress to fit you perfectly.
Thợ may sẽ sửa chiếc váy cho vừa vặn với bạn.
His illness did not alter his good spirits.
Bệnh tật không làm thay đổi tinh thần lạc quan của anh ấy.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: