Nghĩa của từ filled trong tiếng Việt
filled trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
filled
US / -fɪld/
UK / -fɪld/
điền
động từ
1. cause (a space or container) to become full or almost full.
2. become an overwhelming presence in; pervade.
Ví dụ:
a pungent smell of garlic filled the air