Nghĩa của từ jam trong tiếng Việt
jam trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
jam
US /dʒæm/
UK /dʒæm/

danh từ
mứt, sự kẹp chặt, sự ép chặt, sự mắc kẹt, đám đông tắc nghẽn, sự ấn vào, sự nhồi nhét, đám đông chen chúc, tình hình khó khăn
1.
An instance of a machine or thing seizing or becoming stuck.
Ví dụ:
paper jams
sự mắc kẹt giấy
2.
A sweet, soft food made by cooking fruit with sugar to preserve it. It is eaten on bread.
Ví dụ:
raspberry jam
mứt mâm xôi
động từ
ép chặt, kẹp chặt, ấn vào, nhồi nhét, làm tắc nghẽn, chèn, làm nhiễu, mắc kẹt
Squeeze or pack tightly into a specified space.
Ví dụ:
Four of us were jammed in one compartment.
Bốn người chúng tôi bị mắc kẹt trong một gian nhà.
Từ liên quan: