Nghĩa của từ "fill light" trong tiếng Việt
"fill light" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fill light
US /ˈfɪl laɪt/

danh từ
nguồn sáng phụ
(in photography) extra light, which makes the shadows less dark.
Ví dụ:
Softer fill light can be provided by adding diffusers.
Nguồn sáng phụ nhẹ nhàng hơn có thể được cung cấp bằng cách thêm bộ khuếch tán.