Nghĩa của từ filling trong tiếng Việt

filling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

filling

US /ˈfɪl.ɪŋ/
UK /ˈfɪl.ɪŋ/
"filling" picture

danh từ

sự trám răng, nhân nhồi, chất độn đầy

A small amount of metal or other material used to fill a hole in a tooth.

Ví dụ:

The dentist said she would do the filling immediately.

Nha sĩ nói rằng cô ấy sẽ trám răng ngay lập tức.

tính từ

no bụng

(of food) making your stomach feel full.

Ví dụ:

The best way to start the day is with a big filling breakfast.

Cách tốt nhất để bắt đầu ngày mới là bữa sáng thịnh soạn no bụng.