Nghĩa của từ "fill up" trong tiếng Việt

"fill up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fill up

US /ˈfɪl ʌp/
"fill up" picture

cụm động từ

đổ đầy, làm no nê, đầy, lấp đầy

If food fills you up, it makes you feel as if you have eaten enough.

Ví dụ:

That sandwich really filled me up.

Chiếc bánh sandwich đó thực sự làm tôi no.