Nghĩa của từ "fill out" trong tiếng Việt

"fill out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fill out

US /ˈfɪl aʊt/
"fill out" picture

động từ

hoàn tất, điền vào, trở nên tròn trịa, đầy đặn, bổ sung

To complete a form, etc. by writing information on it.

Ví dụ:

He filled out the requisite forms.

Anh ta điền vào các mẫu đơn cần thiết.