Nghĩa của từ empty trong tiếng Việt
empty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
empty
US /ˈemp.ti/
UK /ˈemp.ti/

danh từ
vỏ không, chai không, thùng không, túi không
A container (especially a bottle or glass) left empty of its contents.
Ví dụ:
Don't forget to recycle the empties.
Đừng quên tái chế các chai không.