Nghĩa của từ open trong tiếng Việt

open trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

open

US /ˈoʊ.pən/
UK /ˈoʊ.pən/
"open" picture

danh từ

chỗ ngoài trời, sự công khai, sự mở

Outdoors; the countryside.

Ví dụ:

Children need to play out in the open.

Trẻ em cần được vui chơi ngoài trời.

động từ

mở, bắt đầu, khai mạc, thổ lộ, trông thấy rõ

Move or adjust (a door or window) so as to leave a space allowing access and view.

Ví dụ:

She opened the door and went in.

Cô ấy mở cửa và đi vào.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

tính từ

mở, ngỏ, mở rộng, không bọc, trống, công khai, cởi mở

Allowing access, passage, or a view through an empty space; not closed or blocked up.

Ví dụ:

The pass is kept open all year by snowplows.

Con đèo được mở quanh năm bởi những cánh đồng tuyết.

Từ trái nghĩa: