Nghĩa của từ choke trong tiếng Việt
choke trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
choke
US /tʃoʊk/
UK /tʃoʊk/

danh từ
cần gạt gió, sự nghẹn
A device that controls the amount of air flowing into the engine of a vehicle.
Ví dụ:
an automatic choke
một cần gạt gió tự động
động từ
ngạt thở, nghẹn, bóp nghẹt, siết cổ, nghẹn ngào, nghẹt, tắc
To be unable to breathe because the passage to your lungs is blocked or you cannot get enough air; to make somebody unable to breathe.
Ví dụ:
She almost choked to death in the thick fumes.
Cô ấy gần như ngạt thở trong làn khói dày đặc.