Nghĩa của từ impregnate trong tiếng Việt
impregnate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
impregnate
US /ɪmˈpreɡ.neɪt/
UK /ɪmˈpreɡ.neɪt/

động từ
tẩm, pha, thấm, làm thụ thai, làm cho có thai
To cause something, usually a solid substance, to absorb something, usually a liquid.
Ví dụ:
This cloth has been impregnated with special chemicals for cleaning computer screens.
Miếng vải này đã được tẩm hóa chất đặc biệt để lau màn hình máy tính.