Nghĩa của từ shawl trong tiếng Việt.

shawl trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shawl

US /ʃɑːl/
UK /ʃɑːl/
"shawl" picture

Danh từ

1.

khăn choàng, khăn quàng

a piece of fabric worn by women over the shoulders or head or wrapped around the body

Ví dụ:
She wrapped a warm shawl around her shoulders.
Cô ấy quàng một chiếc khăn choàng ấm quanh vai.
The bride wore a delicate lace shawl.
Cô dâu mặc một chiếc khăn choàng ren tinh xảo.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland