Nghĩa của từ muffle trong tiếng Việt.

muffle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

muffle

US /ˈmʌf.əl/
UK /ˈmʌf.əl/

Động từ

1.

bịt miệng

to make a sound quieter and less clear:

Ví dụ:
The house has special windows to muffle the noise of aircraft.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: