Nghĩa của từ enfold trong tiếng Việt.
enfold trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
enfold
US /ɪnˈfoʊld/
UK /ɪnˈfoʊld/
Động từ
1.
ôm
to closely hold or completely cover someone or something:
Ví dụ:
•
He enfolded her in his arms.
Học từ này tại Lingoland