Nghĩa của từ worm trong tiếng Việt.
worm trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
worm
US /wɝːm/
UK /wɝːm/

Danh từ
1.
giun, sâu
any of a number of long, slender, soft-bodied, legless invertebrates, such as an earthworm or tapeworm.
Ví dụ:
•
The early bird catches the worm.
Chim dậy sớm bắt được sâu.
•
Fishermen often use worms as bait.
Ngư dân thường dùng giun làm mồi câu.
Từ đồng nghĩa:
2.
sâu bọ, kẻ hèn hạ
a person who is considered to be weak, contemptible, or insignificant.
Ví dụ:
•
He felt like a helpless worm after the public humiliation.
Anh ta cảm thấy mình như một con sâu bọ bất lực sau sự sỉ nhục công khai.
•
Don't let that little worm get to you.
Đừng để con sâu bọ nhỏ bé đó làm phiền bạn.
Động từ
1.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: