Nghĩa của từ earthworm trong tiếng Việt.

earthworm trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

earthworm

US /ˈɝːθ.wɝːm/
UK /ˈɝːθ.wɝːm/
"earthworm" picture

Danh từ

1.

giun đất

a burrowing annelid worm that lives in the soil, feeding on and aerating the soil

Ví dụ:
The gardener found several earthworms while digging in the soil.
Người làm vườn tìm thấy vài con giun đất khi đang đào đất.
Earthworms are beneficial for soil health.
Giun đất có lợi cho sức khỏe của đất.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland