Nghĩa của từ wriggle trong tiếng Việt.
wriggle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wriggle
US /ˈrɪɡ.əl/
UK /ˈrɪɡ.əl/

Động từ
1.
ngọ nguậy, vặn vẹo, vùng vẫy
twist and turn with quick, writhing movements
Ví dụ:
•
The worm continued to wriggle on the hook.
Con giun tiếp tục ngọ nguậy trên lưỡi câu.
•
She tried to wriggle free from his grasp.
Cô ấy cố gắng vùng vẫy thoát khỏi sự kìm kẹp của anh ta.
Danh từ
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: