Nghĩa của từ nobody trong tiếng Việt.

nobody trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nobody

US /ˈnoʊ.bɑː.di/
UK /ˈnoʊ.bɑː.di/
"nobody" picture

Đại từ

1.

không ai, không một ai

no person; no one

Ví dụ:
Nobody was home when I called.
Không có ai ở nhà khi tôi gọi.
Nobody knows the trouble I've seen.
Không ai biết những rắc rối tôi đã trải qua.
2.

người vô danh, người không có tiếng tăm

a person of no importance or influence

Ví dụ:
He was a nobody before he won the lottery.
Anh ta là một người không có tiếng tăm trước khi trúng số.
She felt like a complete nobody in the big city.
Cô ấy cảm thấy mình như một người vô danh hoàn toàn ở thành phố lớn.

Danh từ

1.

người vô danh, người không có tiếng tăm

a person of no importance or influence

Ví dụ:
He's a complete nobody in the art world.
Anh ta là một người vô danh hoàn toàn trong giới nghệ thuật.
From a nobody, he rose to become a respected leader.
Từ một người vô danh, anh ta đã vươn lên trở thành một nhà lãnh đạo được kính trọng.
Học từ này tại Lingoland