crawl
US /krɑːl/
UK /krɑːl/

1.
1.
sự bò, sự tiến triển chậm
a very slow rate of movement or progress
:
•
The traffic was reduced to a crawl.
Giao thông giảm xuống mức ùn tắc.
•
The project moved at a painful crawl.
Dự án tiến triển với tốc độ rất chậm.