Nghĩa của từ pry trong tiếng Việt.
pry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pry
US /praɪ/
UK /praɪ/
Động từ
1.
nâng lên
to try to find out private facts about a person:
Ví dụ:
•
As a reporter, I was paid to pry into other people's lives.
Học từ này tại Lingoland