Nghĩa của từ "spinning wheel" trong tiếng Việt.
"spinning wheel" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
spinning wheel
US /ˈspɪn.ɪŋ ˌwiːl/
UK /ˈspɪn.ɪŋ ˌwiːl/

Danh từ
1.
guồng quay sợi
a device for spinning thread or yarn from fibers
Ví dụ:
•
The old woman sat by the fire, diligently working at her spinning wheel.
Bà lão ngồi bên bếp lửa, cần mẫn làm việc với guồng quay sợi của mình.
•
She learned to make her own yarn using a traditional spinning wheel.
Cô ấy học cách tự làm sợi bằng cách sử dụng guồng quay sợi truyền thống.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland