Nghĩa của từ pivot trong tiếng Việt.

pivot trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pivot

US /ˈpɪv.ət/
UK /ˈpɪv.ət/

Danh từ

1.

trục

the central point, pin, or shaft on which a mechanism turns or oscillates.

Động từ

1.

lắp vào trục, xoay quanh trục

turn on or as if on a pivot.

Ví dụ:
he swung around, pivoting on his heel
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: